Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 20-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 22:01 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,480.00 -956.00 | 15,570.00 -984.00 | 15,870.00 -1,291.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,668.00 -170.00 | 17,668.00 -335.00 | 18,448 -140.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,727 -2,061.00 | 26,727 -2,061.00 | 27,597 -2,128.00 |
Euro | EUR | 27,260 432.00 | 27,340 458.00 | 27,720 -148.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,271 -2,770.35 | 29,567 -2,770.68 | 30,518 -2,871.98 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,974.00 -199.53 | 2,984.00 -218.84 | 3,179.00 -127.97 |
Yên Nhật | JPY | 160.02 -3.78 | 160.17 -4.80 | 169.72 -1.30 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,024.00 | 14,188.00 -836.00 | 14,670.00 -842.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,356.57 -1,401.43 | 17,531.89 -1,399.11 | 18,095 -1,451.39 |
Bạc Thái | THB | 653.00 -77.00 | 656.00 -74.00 | 687.00 -97.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,140 -1,046.00 | 24,140 -1,046.00 | 24,440 -974.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.